Characters remaining: 500/500
Translation

đồ chơi

Academic
Friendly

Từ "đồ chơi" trong tiếng Việt có nghĩanhững vật dụng được sử dụng để vui chơi, giải trí, đặc biệt cho trẻ em. Đồ chơi có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như nhựa, gỗ, vải, nhiều hình dạng, màu sắc đa dạng để thu hút sự chú ý của trẻ.

dụ: 1. Sử dụng trong câu đơn giản: - "Con tôi rất thích chơi với đồ chơi bằng gỗ." - "Trong công viên nhiều đồ chơi như xích đu cầu trượt."

Phân biệt các biến thể của từ "đồ chơi":
  • Đồ chơi trẻ em: những loại đồ chơi được thiết kế riêng cho trẻ em, thường màu sắc tươi sáng an toàn cho sức khỏe.
  • Đồ chơi trí tuệ: những loại đồ chơi giúp phát triển tư duy, logic, dụ như xếp hình, trò chơi ghép chữ.
  • Đồ chơi điện tử: các loại đồ chơi sử dụng công nghệ điện tử, như robot, máy bay điều khiển từ xa.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đồ dùng: Thường dùng để chỉ những vật dụng cần thiết trong cuộc sống hàng ngày, không chỉ dành cho trẻ em.
  • Trò chơi: Có thể bao gồm các hoạt động vui chơi không nhất thiết phải đồ vật, dụ như trò chơi vận động.
Từ liên quan:
  • Sân chơi: nơi nhiều đồ chơi không gian để trẻ em vui chơi.
  • Trẻ em: Đối tượng chính của việc sử dụng đồ chơi.
Các nghĩa khác:
  • Trong một số ngữ cảnh, "đồ chơi" có thể được sử dụng để chỉ những vật dụng người lớn dùng để giải trí, dụ như mô hình, đồ sưu tầm.
  1. d. Đồ vật dùng vào việc vui chơi, giải trí. Sản xuất đồ chơi cho trẻ em. Sân chơi nhiều đồ chơi như đu quay, cầu trượt,... Coi như một thứ đồ chơi.

Comments and discussion on the word "đồ chơi"